本文へ
Cổng Thông tin dành cho thực tập sinh kỹ năng
Món trứng gà sống ăn với cơm bạn nghĩ như thế nào về điều đó (Trang chủ) ロゴ トップページにリンクします

Culture

Study tiếng Nhật「Tên các loài chim」②(study日本語「鳥の名前」②)

Hôm nay tôi sẽ giới thiệu tên các loài chim đẹp nhé! Hôm nay tôi sẽ giới thiệu 5 loài chim nhé. ①Chim uyên ②Chim trĩ ③Chim vành khuyên ④Chim chìa vôi vàng ⑤Chim oanh đuôi nhọn hông đỏ



Study tiếng Nhật「Tên các loài chim」(study日本語「鳥の名前」)

Hôm nay tôi sẽ giới thiệu tên các loài hoa nhé! Hôm nay tôi sẽ giới thiệu 5 loài chim nhé. ①Chim sẻ ②Chim bồ câu ③Chim yến ④Vịt ⑤Chim họa mi



Study tiếng Nhật「Tên các loài hoa」②(study日本語「花の名前」②)

Hôm nay tôi sẽ giới thiệu tên các loài hoa nhé! Hôm nay tôi sẽ giới thiệu 5 loài hoa đặc trưng của Nhật Bản. ①Hagi ②Đỗ quyên ③Loa kèn ④Cẩm tú cầu ⑤Hanashobu



Study tiếng Nhật「Tên bánh kẹo」(Study日本語「お菓子の名前」)

Hôm nay tôi sẽ giới thiệu tên bánh kẹo truyền thông nhé! Tổng cộng là 5 loại! ①Senbei ②Okaki ③Mitarashi dango ④Warabimochi ⑤Yokan



Study tiếng Nhật「Tên các loài hoa」①(Study日本語「花の名前」①)

Hôm nay tôi sẽ giới thiệu tên các loài hoa nhé! Hôm nay tôi sẽ giới thiệu 5 loài hoa đặc trưng của Nhật Bản. ①Hoa anh đào ②Hoa cúc ③Hoa mận ④Hoa trà ⑤Hoa fuji



Study tiếng Nhật「Tên các loài sò」(Study日本語「貝の名前」)

Hôm nay là tên của một số loại sò thường được ăn ở Nhật Bản! Tôi sẽ giới thiệu 5 loài nhé. ①Hàu ②Sazae ③Asari ④Ngao ⑤Sò điệp



study tiếng Nhật「Nói đến mùa hè Nhật Bản」(study日本語「日本の夏といえば」)

Lần này tôi đã thu thập các từ vựng nói về mùa hè! ! Tôi sẽ giới thiệu 5 từ. ①Pháo hoa ②Chuông gió ③Cái quạt ④Nhang đuổi muỗi ⑤Đá bào



study tiếng Nhật「Cùng học tên các loại thực phẩm」④(study日本語「食材の名前を覚えよう」④)

Cùng học tên các loại thực phẩm nhé. Hôm này là các loại mỳ. Lần này, tôi sẽ giới thiệu tất cả 5 loại nhé. ①Mỳ somen ②Mỳ udon ③Mỳ soba ④Mỳ kishimen ⑤Mỳ chukamen



study tiếng Nhật「Cùng học tên các loại thực phẩm」③(study日本語「食材の名前を覚えよう」③)

Cùng học tên các loại thực phẩm nhé. Các thực phẩm luôn có trong siêu thị. Lần này, tôi sẽ giới thiệu tất cả 5 loại nhé. ①Hạt tiêu ②Gừng ③Mirin ④Wasabi ⑤Rong biển



study tiếng Nhật「Cùng học tên các loại thực phẩm」②(study日本語「食材の名前を覚えよう」②)

Cùng học tên các loại thực phẩm như lần trước nhé! Các thực phẩm luôn có trong siêu thị. Lần này, tôi sẽ giới thiệu tất cả 5 loại nhé. ①Đường ②Muối ③Giấm ④Nước tương ⑤Miso ※Nhân tiện, 5 loại này được cho là「Sa shi su se so」của gia vị.(Nước tương từng được viết là「Seiyu」.)



study tiếng Nhật「Cùng học tên các loại thực phẩm」(study日本語「食材の名前を覚えよう」)

Cùng học tên các loại thực phẩm nhé! Các thực phẩm luôn có trong siêu thị. Lần này, tôi sẽ giới thiệu tất cả 5 loại nhé. ①Trứng ②Thịt bò ③Thịt lợn ④Thịt gà ⑤Thịt xay



study tiếng Nhật「Cùng học tên các loại côn trùng 4」(study日本語「昆虫の名前を覚えよう4」)

Cùng học tên các loại côn trùng nhé! Đây là phần thứ 4! Lần này, tôi sẽ giới thiệu tất cả 5 loài nhé. ①Chuồn chuồn đỏ ②Chuồn chuồn oniyanma ③Đom đóm ④Dế ⑤Dế chuông Vào đây để xem bài viết trước https://tkg-rice.com/culture/study/202306-016



study tiếng Nhật「Cùng học tên các loại côn trùng 3」(study日本語「昆虫の名前を覚えよう3」)

Cùng học tên các loại côn trùng nhé! Đây là phần thứ 3! Lần này, tôi sẽ giới thiệu tất cả 5 loài nhé. ①Con ong ②Bọ rùa ③Bọ ngựa ④Châu chấu ⑤Ruồi Vào đây để xem bài viết trước https://tkg-rice.com/culture/study/202306-008



Học tiếng Nhật “Cùng học tên các loài côn trùng nhé” Phần 2(study日本語「昆虫の名前を覚えよう2」)

Hãy cùng học tên các loài côn trùng nhé! Hôm nay là phần 2 Gồm có 5 từ. ①Bọ tê giác ②Bọ cánh cứng ③Ve sầu ④Muỗi ⑤Con nhện Bấm vào đây để xem bài viết trước https://tkg-rice.com/event/202306-007



Học tiếng Nhật “Cùng học tên các loài côn trùng nhé”(study日本語「昆虫の名前を覚えよう」)

Sau chuyên đề về động vật, sinh vật biển thì hãy tiếp tục cùng học về tên các loài côn trùng nhé! ①Bướm trắng bắp cải ②Bướm đuôi én ③Sâu bướm ④Kiến ⑤Con bọ gỗ



Học tiếng Nhật “Cùng học tên các loài động vật nhé!” phần 6(study日本語「海の生き物の名前を覚えよう6」)

Hãy cùng nhớ tên các loài động vật biển nhé! Hôm nay là phần 6! Tổng cộng có 5 từ! ①Cá voi sát thủ ②Cá cờ xanh ③Cá hố ④Hải cẩu ⑤Rái cá biển) Bấm vào đây để xem bài viết trước https://tkg-rice.com/culture/study/202305-013



Học tiếng Nhật “Cùng học tên các sinh vật biển nhé! Phần 5”(study日本語「海の生き物の名前を覚えよう5」)

Cùng học tên các loại sinh vật biển nhé. Hôm nay là phần 5.Lần này tôi sẽ giới thiệu 5 từ. ①Cá mặt trăng ②Cá hồi ③Cá vây chân ④Hải quỳ ⑤Cua Bấm vào đây để xem bài viết trước https://tkg-rice.com/culture/study/202305-004



Học tiếng Nhật “Cùng học tên các sinh vật biển nhé! Phần 4”(study日本語「海の生き物の名前を覚えよう4」)

Cùng học tên các loại sinh vật biển nhé. Hôm nay là phần 4. Lần này tôi sẽ giới thiệu 5 từ. ①Cá sòng Nhật Bản ②Cá heo ③Cá chuồn chuồn ④Cá nóc ⑤Cá ngựa Bấm vào đây để xem bài viết trước https://tkg-rice.com/culture/study/202304-028



Học tiếng Nhật “Cùng học tên các sinh vật biển nhé” Phần 3(study日本語「海の生き物の名前を覚えよう3」)

Cùng học tên các loài sinh vật biển nhé! Hôm nay là phần 3! Lần này gồm có 5 từ. ①Cá ngừ ②Cá đuối ③Cá bơn mào, cá lưỡi trâu ④Cá bơn vỉ ⑤Cá mòi Bấm vào đây để xem bài viết trước https://tkg-rice.com/culture/study/202304-019



Học tiếng Nhật “Cùng học tên các sinh vật biển nhé!” Phần 2(study日本語「海の生き物の名前を覚えよう2」)

Hãy cùng nhau học tên các sinh vật biển nhé! Phần 2!Hôm nay có 5 từ. ①Cá voi ②Rùa biển ③Sứa biển ④Cá nóc ⑤Cá tráp, cá diêu hồng Bấm vào đây để xem bài viết trước https://tkg-rice.com/culture/study/202304-013



Language

Tháng Tư 2024
H B T N S B C
« Th3    
1234567
891011121314
15161718192021
22232425262728
2930  

Lưu trữ

Phản hồi gần đây