Học tiếng Nhật 「Các từ Kanji giống nhau 13」(study日本語「似ている漢字13」)
Đây là phần 13 tôi giới thiệu về các từ kanji giống nhau ! Các bạn có biết sự khác nhau của các chữ Kanji ?
Cùng nhớ các từ các hình dáng giống nhau
※ Chỉ một phần cách đọc được nêu lên .
Phần 1
「Khám 」…Cách đọc:Shin、mi(ru)
Ví dụ:kiểm tra(shinsatsu)、chuẩn đoán(shindan)
「Hiếm」…Cách đọc:chin、mezura(shii)
Ví dụ:Khách hàng hiếm(chinkyaku)、Hiếm có(chinki)
Cách phân biệt 2 chữ này là chữ bên trái là「言」hay「王」.
Phần 2
「Thủy」…Cách đọc:sui、mizu
Ví dụ: nước(suidou)、chống thấm(bousui)、xanh nhạt(mizuiro)
「Đá」… Cách đọc :Hyou、koori、hi、koo(ru)
Ví dụ:tảng băng trôi(hyouzan)、đóng băng(hyouketsu)、đường cục đá(koori zatou)
Cách phân biệt hai chữ này là nhìn trên đầu xem có 「フ」không .
Phần 3
「Cơ thể 」…Cách đọc:Tai、Tei、karada
Ví dụ :thể dục(taisou)、nhóm(dantai)、chính(hontai)
「Nghỉ 」…Cách đọc:Kyu 、yasu(mu)、yasu(maru)
Ví dụ :nghỉ phép(kyuuka)、nghỉ liên tiếp(rennkyuu)、nghỉ ngơi(kyuusoku)
Cách phân biệt hai chữ này là trong phần 「木」có 「一」hay không .
Những bạn đã biết hết thì cũng nhất định tham khảo thử nhé .