Học tiếng Nhật 「Các hán tự giống nhau 11」(study日本語「似ている漢字11」)
Tôi xin giới thiệu chuỗi các từ Kanji giống nhau phần 11 ! Các bạn có biết được từng điểm khác nhau không
Cùng nhớ các Kanji có hình dáng giống nhau
※ Cách đọc chỉ được nêu lên 1 phần
Phần 1
「Vỏ sò」…Cách đọc :bai 、kai
Ví dụ :vỏ sò (kaigara)
「Thành phần」…Cách đọc :gu、sona(waru)、 sona(eru)
Ví dụ :dụng cụ(kougu)、đồ dùng trong nhà(kagu)
Cách phân biệt 2 chữ này là xem ở giữa có 「一」hay không .
Phần 2
「Chỉ」…Cách đọc:Shi、ito
Ví dụ :Sợi(keito)
「Hệ thống」…Cách đọc :Kei、Tsuna(gu)、Suji
Ví dụ :Dòng họ(kakei)、đường dây trực tiếp(chokkei)
Cách phân biệt 2 chữ này là xem có thanh chéo trái trên đầu hay không .
Phần 3
「Chim」…chou、tori
Ví dụ :thiên nga(hakuchou)、thịt gà nướng(yakitori)
「Quạ」…Cách đọc :U、O、karasu、fusa(garu)
Ví dụ :con quạ (karasu)、trà ulong(U-roncha)
Cách phân biệt 2 từ này là nhìn xem phần đầu có thành ngang hay không .
Nếu bạn nào biết tất cả rồi thì cũng sử dụng để tham khảo nhé .