Học tiếng Nhật 「những vật có trong phòng」(study日本語「部屋にあるもの」)
Lần này, chúng ta hãy sử dụng hình ảnh minh họa để tìm hiểu những gì trong phòng trong tiếng Nhật!
Bạn biết khoảng 10 trong số đó ?
- ①Điện (denki)
- ②Thời gian (tokei)
- ③Rèm (ka-ten)
- ④Cửa (mado)
- ⑤Lịch (karenda)
- ⑥Cây lá (kanyoshokubutsu)
- ⑦Sofa (sofa-)
- ⑧Đệm (kusshon)
- ⑨Tivi (terebi)
- ⑩Thùng rác (gomibako)