2020.7.18
Tiếng Nhật học sinh 「 Năm nay ・năm ngoái ・năm tới 」(study日本語「今年・去年・来年」)
Lần này 「 Năm nay ・năm ngoái ・năm tới 」đã được sắp xếp bằng sơ đồ theo thứ tự thời gian ! Những bạn nào chưa nhớ được thì nhất định hãy tham khảo thử nhé . ① Hiện tại … năm nay (Kotoshi) ② 1 năm sau …năm sau(rainen) ③ 2 năm sau …năm sau nữa (sarainen) ④ 1 năm trước …năm trước (kyonen) ⑤ 2 năm trước … …