Tiếng Nhật học sinh 「 Năm nay ・năm ngoái ・năm tới 」(study日本語「今年・去年・来年」)
Lần này 「 Năm nay ・năm ngoái ・năm tới 」đã được sắp xếp bằng sơ đồ theo thứ tự thời gian ! Những bạn nào chưa nhớ được thì nhất định hãy tham khảo thử nhé .
① Hiện tại … năm nay (Kotoshi)
② 1 năm sau …năm sau(rainen)
③ 2 năm sau …năm sau nữa (sarainen)
④ 1 năm trước …năm trước (kyonen)
⑤ 2 năm trước … năm trước nữa (ototoshi)