Học tiếng Nhật 「Hán tự giống nhau 24」(study日本語「似ている漢字24」)
Đây là bài thứ 24 trong loạt bài giới thiệu về Hán tự giống nhau! Các bạn có thấy sự khác biệt giữa chúng không?
Hãy cùng học các Hán tự có hình dạng giống nhau
※Chỉ chú thích một phần trong cách đọc.
Phần 1
「代」… Cách đọc: ダイ、タイ、か(わる)、か(える)、よ、しろ
Ví dụ: 代表(だいひょう)、現代(げんだい)、身代金(みのしろきん), v.v.
「伐」… Cách đọc: バツ、き(る)、う(つ)、ほこ(る)
Ví dụ: 伐採(ばっさい)、討伐(とうばつ), v.v.
Cách để phân biệt giữa hai chữ này là có chữ Hán「ノ」hay không.
Phần 2
「侮」… Cách đọc: ブ、あなど(る)
Ví dụ: 侮辱(ぶじょく), v.v.
「悔」… Cách đọc: カイ、く(いる)、く(やむ)、くや(しい)
Ví dụ: 後悔(こうかい), v.v.
Cách để phân biệt giữa hai chữ này là chữ Hán ở trái là「亻」hay「忄」.
Phần 3
「侵」… Cách đọc: シン、おか(す)
Ví dụ: 侵害(しんがい)、侵略(しんりゃく), v.v.
「浸」… Cách đọc: シン、ひた(す)、ひた(る)
Ví dụ: 浸水(しんすい)、侵食(しんしょく), v.v.
Cách để phân biệt giữa hai chữ này là chữ Hán ở trái là「亻」hay「氵」.
Nếu bạn nào đã học rồi thì hãy tham khảo lại nha.