本文へ
Cổng Thông tin dành cho thực tập sinh kỹ năng
Món trứng gà sống ăn với cơm bạn nghĩ như thế nào về điều đó (Trang chủ) ロゴ トップページにリンクします

Study

Học tiếng Nhật “Cùng học tên các sinh vật biển”(study日本語「海の生き物の名前を覚えよう」)

Cùng học tên các loài sinh vật biển nhé!Hôm nay có 5 từ. ①Cá mập ②Bạch tuộc ③Con mực ④Con tôm ⑤Con lươn biển



Học tiếng Nhật “Cùng học tiếng Nhật” phần 8(study日本語「動物の名前を覚えよう8」)

Cùng học tên các loài động vật nhé! Hôm nay là phần 8.Phần 8 này sẽ có các loài động vật bò sát xuất hiện đó. Chủ đề hôm nay gồm có 5 từ. ①Con chuột chũi ②Con rái cá ③Con chồn sương ④Con cá sấu ⑤Con rắn Bấm vào đây để xem bài viết trước https://tkg-rice.com/culture/study/202303-018



Học tiếng Nhật “Cùng học tên các loài động vật nhé” Phần 7!(study日本語「動物の名前を覚えよう7」)

Cùng học tên các loài động vật nhé! Hôm nay là phần 7.Ở phần 7 này có một vài cái tên có thể hơi xa lạ nhỉ. Lần này sẽ có 6 loại nhé. ①Lạc đà Alpaca ②Lợn vòi ③Con đười ươi ④Bò rừng bison (bò bison châu Mỹ) ⑤Con tatu ⑥Thú mỏ vịt Bấm vào đây để xem bài viết trước https://tkg-rice.com/culture/study/202302-027



Học tiếng Nhật “Cùng học tên các loài động vật nhé!” phần 6(study日本語「動物の名前を覚えよう6」)

Hãy cùng nhớ tên các loài động vật nhé! Hôm nay là phần 6 gồm có 6 từ! ①Chó sói ②Con tê giác ③Con lửng ④Con chuột túi ⑤Con gấu trắng ⑥Chuột lang nước Bấm vào đây để xem bài viết trước https://tkg-rice.com/culture/study/202302-023



Cùng học tiếng Nhật “Nào cùng học tên các loài động vật” (Phần 5)(study日本語「動物の名前を覚えよう5」)

Hãy cùng học tên các loài động vật nhé! Hôm nay là phần 5.Hôm nay tôi sẽ giới thiệu các loài thú thường được viết tên dưới dạng katakana nhé. Gồm có 6 loài động vật. ①Hà mã ②Con khỉ đột ③Con báo ④Con ngựa vằn ⑤Con lạc đà ⑥Con lười Bấm vào đây để xem bài viết trước https://tkg-rice.com/culture/study/202302-017



Cùng học tiếng Nhật “Học tên các loài động vật nhé!” Phần 4(study日本語「動物の名前を覚えよう4」)

Cùng học tên các loài động vật nào! Hôm nay là phần 4! Những loại động vật được giới thiệu hôm nay thường được viết bằng katakana. Gồm có 6 loài. ①Con sóc ②Con hamster ③Con nhím ④Con lợn rừng ⑤Con gấu koala ⑥Gấu trúc đỏ  Bấm vào đây để xem bài viết trước https://tkg-rice.com/culture/study/202302-007



Cùng học tiếng Nhật “Học tên các loài động vật nhé!” Phần 3(study日本語「動物の名前を覚えよう3」)

Nào cùng học tên các loài động vật nào! Hôm nay là phần 3 Hôm nay tôi sẽ giới thiệu 6 từ. ①Con gấu ②Con chuột ③Con cáo ④Con hươu ⑤Con cừu ⑥Con dê Bấm vào đây để xem bài viết trước https://tkg-rice.com/culture/study/202302-002



Học tiếng Nhật “Cùng học từ vựng về động vật nhé” Phần 2(study日本語「動物の名前を覚えよう2」)

Cùng học tên các loại động vật nhé! Hôm nay tôi sẽ giới thiệu phần 2. Hôm nay gồm có 6 từ. ①Con khỉ ②Con hổ ③Con gấu trúc ④Con ngựa ⑤Con trâu ⑥Con heo Bấm vào đây để xem bài viết trước https://tkg-rice.com/culture/study/202301-016



Cùng học tiếng Nhật “Hãy nhớ tên các loài động vật nhé!”(study日本語「動物の名前を覚えよう」)

Hãy nhớ tên các loài động vật nhé! Hôm nay tôi sẽ giới thiệu 6 từ nhé. ①Con chó ②Con mèo ③Con hổ ④Con thỏ ⑤Con voi ⑥Con hươu cao cổ



Cùng học tiếng Nhật “Các từ vựng liên quan đến Giáng sinh”(study日本語「クリスマスにまつわる単語」)

Nhắc đến tháng 12 là nói đến Giáng sinh nhỉ! Hôm nay hãy cùng học các từ vựng liên quan đến Giáng sinh nhé! ①Ông già Nô en ②Con hươu ③Ván trượt tuyết ④Cây thông giáng sinh ⑤Vòng giáng sinh ⑥Người tuyết ⑦Vớ ⑧Quà tặng



Học tiếng Nhật “Cùng học tên các nhạc cụ trong ban nhạc nhé”(study日本語「バンドで使う楽器の名前」)

Hôm nay tôi sẽ giới thiệu 4 loại nhạc cụ được sử dụng chủ yếu trong ban nhạc nhé!Tất nhiên sẽ có các loại nhạc cụ khác nữa nên hãy thử tự mình tìm hiểu nhé. ①Ghi-ta ②Bass ③Trống ④Đàn Keyboard



Học tiếng Nhật “Cùng học tên các dụng cụ điện trong nhà nhé!”(study日本語「家電の名前を覚えよう4」)

Mọi người hãy cùng học tên các dụng cụ điện trong nhà nhé! Hôm nay là phần 4! Tôi sẽ giới thiệu 5 từ nhé. Sẽ có những vật dụng sử dụng trong mùa lạnh đó! ①Máy lọc không khí ②Lò sưởi ③Nệm sưởi ④Máy chiếu ⑤Bàn nướng takoyaki



Học tiếng Nhật “Cùng học tên các loại rau củ nhé!”(study日本語「野菜の名前を覚えよう4」)

Mọi người hãy cùng học tên các loại rau củ nhé! Hôm nay gồm có 5 từ. ①Củ sen ②Khoai sọ ③Đại diệp ④Giá ⑤Ớt



Học tiếng Nhật “Hãy học tên của các dụng cụ nấu ăn!”(study日本語「調理器具の名前を覚えよう」)

Học tiếng Nhật “Cùng học tên dụng cụ làm bếp nhé!” Hôm nay chúng ta cùng học tên các dụng cụ làm bếp nhé! Đây là những từ thường xuất hiện trong các công thức nấu ăn nên nếu nhớ tên chúng sẽ rất tiện lợi đó! Hôm nay tôi sẽ giới thiệu 11 từ. ①Cái thìa lật ②Cái vá ③Cây đánh trứng ④Cái kẹp …



Học tiếng Nhật “Cùng học tên các loại rau quả nhé!”(study日本語「野菜の名前を覚えよう3」)

Mọi người hãy cùng học tên các loại rau quả nhé!  Hôm nay gồm có 7 từ. ①Hành tây ②Hành lá ③Cần tây ④Rễ cây ngưu bàng ⑤Củ dền ⑥Đậu Hà Lan ⑦Đậu bắp



Học tiếng Nhật “Cùng học tên các loại rau quả nào! Phần 2”(study日本語「野菜の名前を覚えよう2」)

Mọi người hãy cùng học tên các loại trái cây nhé! Một số từ thường không được viết bằng Hán tự nên các bạn hãy nhân dịp này nhớ chúng nhé. Hôm nay gồm có 7 từ ①Ớt chuông ②Củ cải ③Khoai lang ④Dưa leo ⑤Rau cải ngọt ⑥Tỏi ⑦Khoai lang



Học tiếng Nhật “Cùng học tên các loại rau quả nào!”(study日本語「野菜の名前を覚えよう」)

Mọi người hãy cùng học tên các loại trái cây nhé! Một số từ thường không được viết bằng Hán tự nên các bạn hãy nhân dịp này nhớ chúng nhé. Hôm nay gồm có 7 từ ①Quả cà chua ②Củ cà rốt ③Quả cà tím ④Khoai tây ⑤Bắp ⑥Quả bắp cải ⑦Cải thảo



Học tiếng Nhật “Cùng học tên các loại trái cây nhé!”(study日本語「果物の名前を覚えよう3」)

Mọi người hãy cùng học tên các loại trái cây nhé! Hôm nay là phần 3.Hôm nay gồm có 5 từ. ①Quả việt quất ②Quả lê ③Quả kiwi ④Quả nho ⑤Quả vả tây



Quý ngữ (kigo) chỉ núi (山の季語)

Trong thơ haiku được thể hiện dưới thể thơ 5-7-5 có từ quý ngữ chỉ có trong thơ haiku có thể diễn đạt được nhiều sắc thái của mùa.Hôm nay tôi sẽ giới thiệu về quý ngữ liên quan đến núi. Mùa xuân là “sơn tiếu” (Yamawarau) Chữ “tiếu” (warau) thể hiện hình ảnh hoa nở muôn nơi đầy rực rỡ. Mùa hạ là “sơn …



Học tiếng Nhật “Cùng học tên các loại trái cây nhé!”(study日本語「果物の名前を覚えよう2」)

Mọi người hãy cùng học tên các loại trái cây nhé! Hôm nay là phần 2. Hôm nay gồm có 7 từ. ①Quả nho ②Quả chuối ③Quả thơm ④Quả lê ⑤Quả hồng ⑥Quả đào ⑦Quả cam Nhật



Language

Tháng Tư 2024
H B T N S B C
« Th3    
1234567
891011121314
15161718192021
22232425262728
2930  

Lưu trữ

Phản hồi gần đây