本文へ
Cổng Thông tin dành cho thực tập sinh kỹ năng
Món trứng gà sống ăn với cơm bạn nghĩ như thế nào về điều đó (Trang chủ) ロゴ トップページにリンクします

Study

Học tiếng Nhật “Cùng học tên các loại trái cây nhé!”(study日本語「果物の名前を覚えよう」)

Mọi người hãy cùng học tên các loại trái cây nhé! Một số từ thường không được viết bằng Hán tự nên các bạn hãy nhân dịp này nhớ chúng nhé. ①Quả dâu ②Quả táo ③Quả cam ④Quả chanh ⑤Quả anh đào ⑥Quả dưa hấu ⑦Quả dưa lưới



study tiếng Nhật「Cùng học tên các tòa nhà 2」(study日本語「建物の名前を覚えよう2」)

Cùng nhớ tên cơ sở hạ tầng trong thành phố nhé! Phần 2 tới đây! Hôm nay có 6 từ. ①Thẩm mỹ viện ②Trạm đổ xăng ③Nhà hàng gia đình ④Giáo hội ⑤Cửa hàng tiện lợi ⑥Trạm phòng cháy chữa cháy



Học tiếng Nhật “Cùng nhớ tên các vật dụng vệ sinh nào!”(study日本語「掃除道具の名前を覚えよう」)

Cùng học về các vật dụng vệ sinh nhé! Lần này tôi sẽ giới thiệu 7 món. ①Thùng rác ②Túi rác ③Miếng bọt biển ④Giẻ lau ⑤Dung dịch vệ sinh ⑥Chổi và cái hốt rác ⑦Cây lau nhà



Học tiếng Nhật “Cùng nhớ tên vật dụng trong nhà nào!”(study日本語「家具の名前を覚えよう」)

Mọi người hãy cùng học tên của các đồ dùng khi ngủ. “Negu” là tên gọi chung của các vật dụng sử dụng khi đi ngủ. Hôm nay tôi sẽ giới thiệu 4 món nhé. ①Giường ②Vỏ gối ③Chăn ④Nệm



Học tiếng Nhật “Cùng nhớ tên gia cụ nào”(study日本語「家具の名前を覚えよう」)

Hãy cùng học tên các gia cụ nhé! Hôm nay tôi sẽ giới thiệu 6 từ nhé. ①Cái bàn ②Cái ghế ③Ghế sô pha ④Tủ sách ⑤Rèm cửa ⑥Tấm thảm ⑦Quạt



Học tiếng Nhật “Cùng nhớ tên đồ điện trong nhà nào phần 2”(study日本語「家電の名前を覚えよう2」)

Chúng ta cùng học tên các đồ điện ở trong nhà nhé! Lần này là phần 2 gồm có 7 món. ①Lò vi sóng ②Lò nướng bánh ③Đầu thu DVD ④Máy sưởi ⑤Máy tạo độ ẩm ⑥Máy uốn tóc ⑦Bếp điện



Học tiếng Nhật “Hãy cùng nhớ tên các đồ điện nào!(study日本語「家電の名前を覚えよう」)

Hãy cùng học tên các đồ điện trong nhà nhé! Hôm nay tôi sẽ giới thiệu 7 món. ①Ti vi ②Tủ lạnh ③Máy giặt ④Máy sấy ⑤Nồi cơm điện ⑥Máy điều hòa ⑦Quạt máy



study tiếng Nhật「Cùng học tên các tòa nhà」(study日本語「建物の名前を覚えよう」)

Hãy cùng nhớ tên các tòa nhà trong thành phố nhé! Lần này có 7 từ. ①Nhà ②Chung cư cao cấp ③Trường học ④Nhà ga ⑤Đồn cảnh sát ⑥Bệnh viện ⑦Bưu điện



Học tiếng Nhật “Hãy cùng học tên các vật phẩm văn phòng nhé!” Phần 2(study日本語「文房具の名前を覚えよう2」)

Hôm nay tôi sẽ giới thiệu tên các vật phẩm văn phòng phần 2. Lần này tôi sẽ giới thiệu thêm 7 từ mới hãy ghi nhớ nhé! ①Bút chì màu ②Bút sáp màu ③Ghim bấm ④Bút dạ quang ⑤Bút bi ⑥Băng dính ⑦Bàn tính Bạn có thể xem từ vựng của kỳ trước ở đây! https://tkg-rice.com/culture/study/202206-016



Học tiếng Nhật “Hãy cùng nhớ tên các dụng cụ văn phòng phẩm nào”(study日本語「文房具の名前を覚えよう」)

Hãy nhớ tên gọi những vật dụng sử dụng khi viết thư và học tập nhé! Lần này có 7 món. ①Bút chì ②Cục tẩy ③Thước kẻ ④Keo dán ⑤Cuốn sổ ⑥Cái kéo ⑦Hộp bút



Học tiếng Nhật “Cùng nhớ những từ đồng âm khác nghĩa nào! Phần 22”(study日本語「同音異義語を覚えよう! 第22弾」)

Hôm nay sẽ là phần 22 của “Cùng nhớ những từ đồng âm khác nghĩa nào!”Trong quá trình học tiếng Nhật, chắc hẳn bạn đã từng gặp những từ có cách đọc khác nhau nhưng lại mang ý nghĩa khác biệt rồi đúng không. Những từ đó gọi là từ đồng âm khác nghĩa.Trên trang của TKG đã có bài viết về nhóm từ này …



Học tiếng Nhật “Những Hán tự giống nhau phần 26”(study日本語「似ている漢字26」)

Hôm nay mình xin giới thiệu phần 26 của chuyên đề “Những Hán tự giống nhau” Mọi người có phân biệt được sự khác nhau của những từ này không? Hãy cùng nhớ những Hán tự có hình dạng giống nhau nhé! ※Dưới đây chỉ giới thiệu một số cách đọc của mỗi từ. Nhóm thứ 1 「頂」…Cách đọc: chou, tei, itada(ku), itadaki     Ví dụ: …



study tiếng Nhật「Hãy nhớ tên bộ đĩa bát」(study日本語「食器の名前を覚えよう」)

Hãy nhớ tên các dụng cụ bạn sử dụng khi ăn! Lần này có tổng cộng 7 loại được giới thiệu. ①お皿(おさら)Đĩa ②コップ(こっぷ)Cốc ③茶碗(ちゃわん)Bát cơm ④お箸(おはし)Đũa ⑤スプーン(すぷーん)Muỗng ⑥フォーク(ふぉーく)Dĩa, nĩa ⑦ナイフ(ないふ)Dao



study Tiếng Nhật「Cùng học về từ đồng âm! bài 21」(study日本語「同音異義語を覚えよう! 第21弾」)

「Cùng học về từ đồng âm!」Đây là bài 21! Khi bạn đang học tiếng Nhật, bạn có thể đã thấy những từ có nghĩa khác nhau mặc dù chúng được đọc theo cùng một cách. Một từ như vậy được gọi là「同音異義語(どうおんいぎご)(từ đồng âm)」. Trên TKG cũng có một số bài viết giải thích, các bạn cùng tham khảo nhé! http://tkg-rice.com/culture/study/201808-45 Bây giờ chúng ta …



study Tiếng Nhật「Cùng học về thành ngữ bốn ký tự ! bài 12」(study日本語「四字熟語を知ろう! 第12弾」)

「Cùng học về thành ngữ bốn ký tự !」Lần này là bài 12! Mục đích ở đây là để bạn biết các thành ngữ có bốn ký tự cùng với hình ảnh minh họa. ●四字熟語(よじじゅくご)là … thành ngữ có bốn ký tự chữ Hán. 〈Phần 1〉 一衣帯水(いちいたいすい) Ý nghĩa: Một con sông hoặc eo biển hẹp như một vành đai. Từ đó có nghĩa là 2 …



study Tiếng Nhật「Cùng học về thành ngữ bốn ký tự ! bài 13」(study日本語「四字熟語を知ろう! 第13弾」)

「Cùng học về thành ngữ bốn ký tự !」Lần này là bài 13! Mục đích ở đây là để bạn biết các thành ngữ có bốn ký tự cùng với hình ảnh minh họa. ●四字熟語(よじじゅくご)là … thành ngữ có bốn ký tự chữ Hán. 〈Phần 1〉 品行方正 (ひんこうほうせい) Ý nghĩa: Tấm lòng và việc làm là đúng đắn và đáng trân trọng. 〈Phần 2〉 一刀両断(いっとうりょうだん) Ý …



Học tiếng Nhật 「Hán tự giống nhau 25」(study日本語「似ている漢字25」)

Đây là bài thứ 25 trong loạt bài giới thiệu về Hán tự giống nhau! Các bạn có thấy sự khác biệt giữa chúng không? Hãy cùng học các Hán tự có hình dạng giống nhau (tiêu đề) ※Chỉ chú thích một phần trong cách đọc. 〈Phần 1〉 「千」…Cách đọc: セン、ち     Ví dụ: 千人(せんにん)、千代田区(ちよだく)、千鳥(ちどり), v.v. 「干」…Cách đọc: カン、ほ(す)、ひ(る)     Ví dụ: 干潮(かんちょう)、干渉(かんしょう), v.v. Cách phân biệt …



study Tiếng Nhật「Cùng học về thành ngữ bốn ký tự ! bài 11」(study日本語「四字熟語を知ろう! 第11弾」)

「Cùng học về thành ngữ bốn ký tự ! 」Lần này là bài 11! Mục đích ở đây là để bạn biết các thành ngữ có bốn ký tự cùng với hình ảnh minh họa. ●四字熟語(よじじゅくご)là … thành ngữ có bốn ký tự chữ Hán. 〈Phần 1〉 意気消沈(いきしょうちん) Ý nghĩa: Không giống như ý muốn, mất năng lượng, không khỏe. 〈Phần 2〉 年功序列(ねんこうじょれつ) Ý nghĩa: …



study Tiếng Nhật「Cùng học về từ đồng âm! bài 20」(study日本語「同音異義語を覚えよう! 第20弾」)

「Cùng học về từ đồng âm!」Đây là bài 20! Khi bạn đang học tiếng Nhật, bạn có thể đã thấy những từ có nghĩa khác nhau mặc dù chúng được đọc theo cùng một cách. Một từ như vậy được gọi là「同音異義語(どうおんいぎご)(từ đồng âm)」. Trên TKG cũng có một số bài viết giải thích, các bạn cùng tham khảo nhé! http://tkg-rice.com/culture/study/201808-45 Bây giờ chúng ta …



study Tiếng Nhật「Cùng học về thành ngữ bốn ký tự ! bài 10」(study日本語「四字熟語を知ろう! 第10弾」)

「Cùng học về thành ngữ bốn ký tự ! Lần này là bài 10」Mục đích ở đây là để bạn biết các thành ngữ có bốn ký tự cùng với hình ảnh minh họa. ●四字熟語(よじじゅくご)là … thành ngữ có bốn ký tự chữ Hán. 〈Phần 1〉 言行一致(げんこういっち)) Ý nghĩa: Những gì bạn nói và những gì bạn thực sự làm đều giống nhau. 〈Phần 2〉 …



Language

Tháng Năm 2024
H B T N S B C
« Th4    
 12345
6789101112
13141516171819
20212223242526
2728293031  

Lưu trữ

Phản hồi gần đây