Học tiếng Nhật 「Hán tự giống nhau 23」(study日本語「似ている漢字23」)
Đây là bài thứ 23 trong loạt bài giới thiệu về Hán tự giống nhau! Các bạn có thấy sự khác biệt giữa chúng không?
Hãy cùng học các Hán tự có hình dạng giống nhau
※Chỉ chú thích một phần trong cách đọc.
Phần 1
「析」… Cách đọc Đọc: セキ、さ(く)、わ(ける)、わ(かれる)
Ví dụ: 分析(ぶんせき)、解析(かいせき)v.v.
「祈」… Cách đọc: キ、いの(る)
Ví dụ: 祈願(きがん)祈祷(きとう)v.v.
Cách để phân biệt giữa hai chữ này là chữ Hán ở trái là「木」hay「ネ」.
Phần 2
「凝」… Cách đọc: ギョウ、こ(る)、こ(らす)
Ví dụ: 凝固(ぎょうこ)、凝視(ぎょうし)v.v.
「擬」… Cách đọc: ギ
Ví dụ: 擬音(ぎおん)、疑問(ぎもん)v.v.
Cách để phân biệt giữa hai chữ này là chữ Hán ở trái là「冫」hay「扌」.
Phần 3
「妙」… Cách đọc: ミョウ
Ví dụ: 妙案(みょうあん)、神妙(しんみょう)v.v.
「抄」… Cách đọc: ショウ
Ví dụ: 手抄(しゅしょう)、抄録(しょうろく)v.v.
Cách để phân biệt giữa hai chữ này là chữ Hán ở trái là「女」hay「扌」.
Nếu bạn nào đã học rồi thì hãy tham khảo lại nha.